Triết lý thiết kế hệ thống System design philosophy
Số liệu tổng hợp

Số lượng đập, hồ chứa và dung tích trữ hiện có

Vùng
Số lượng hồ, đập
Dung tích (tr.m3)
Cả nước
6.883
14.589
I
MN phía bắc
2.256
1.865
II
ĐB Sông Hồng
307
359,57
III
Bắc Trung Bộ
2.324
6.064
IV
Nam Trung Bộ
553
2.480
V
Tây Nguyên
1.246
1.683
VI
Đông Nam Bộ
187
2.132
VII
ĐB Sông Cửu Long
10
6,83

Số lượng hồ, đập, trạm bơm và cống hiện có

Vùng
Hồ, đập
Trạm bơm
Cống
Cả nước
6.883
18.564
21.297
I
MN phía bắc
2.256
2.007
5.002
II
ĐB Sông Hồng
307
7.440
3.124
III
Bắc Trung Bộ
2.324
2.465
7.204
IV
Nam Trung Bộ
553
911
1.735
V
Tây Nguyên
1.246
165
3.069
VI
Đông Nam Bộ
187
76
993
VII
ĐB Sông Cửu Long
10
5.500
170

Chiều dài kênh mương, đường ống, bờ bao hiện có (km)

Vùng
Kênh mương
Bờ bao
Đường ống
Cả nước
261.016
80.795
3.371
I
MN phía bắc
55.838
47
1.189
II
ĐB Sông Hồng
55.523
2.973
14
III
Bắc Trung Bộ
35.834
343
130
IV
Nam Trung Bộ
22.251
91
172
V
Tây Nguyên
5.867
46
10
VI
Đông Nam Bộ
5.782
468
23
VII
ĐB Sông Cửu Long
79.919
76.825
1.832

Diện tích tưới từ CCTL hàng năm phân theo loại cây trồng (ha)

Vùng
Tưới lúa
Tưới rau màu
Tưới CCN hàng năm
Tưới cây lâu năm
Cả nước
6.701.242
1.065.460
599.956
951.897
I
MN phía bắc
557.974
142.296
33.742
27.345
II
ĐB Sông Hồng
893.498
314.819
39.263
53.390
III
Bắc Trung Bộ
644.602
111.761
14.382
19.022
IV
Nam Trung Bộ
494.541
93.243
53.874
100.893
V
Tây Nguyên
188.677
93.061
39.844
346.628
VI
Đông Nam Bộ
118.841
27.130
39.189
101.373
VII
ĐB Sông Cửu Long
3.803.108
283.150
379.663
303.245

Diện tích tiêu từ CCTL hàng năm phân theo loại cây trồng (ha)

Vùng
Cây lúa
Rau màu
Cây CCN hàng năm
Cây lâu năm
Cả nước
4.665.362
764.845
512.878
459.896
I
MN phía bắc
145.483
29.975
3.031
181
II
ĐB Sông Hồng
849.830
288.953
39.685
48.183
III
Bắc Trung Bộ
281.539
70.237
18.410
7.687
IV
Nam Trung Bộ
214.755
65.118
49.058
113.414
V
Tây Nguyên
10.557
18.319
8.300
4.956
VI
Đông Nam Bộ
27.643
9.720
4.883
21.645
VII
ĐB Sông Cửu Long
3.135.555
282.523
389.511
263.831